Trang chủTMS • ASX
add
Tennant Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
964,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 12,40% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | 11,43% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -220,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 16,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 21,72% |
Dòng tiền tự do | -702,54 N | 13,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web