Trang chủTMT • LON
add
TMT Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,59 Tr USD
Số lượng trung bình
4,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 Tr | 229,24% |
Chi phí hoạt động | 335,90 N | 0,11% |
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | 212,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,68 | -12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 Tr | -34,76% |
Tổng tài sản | 209,83 Tr | 1,49% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -65,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | 212,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -45,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 600,01 N | 155,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -635,26 N | 67,05% |
Dòng tiền tự do | 2,91 Tr | 210,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7