Trang chủTMXN • OTCMKTS
add
Trimax Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0018 $ - 0,0018 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,66 N USD
Số lượng trung bình
60,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,08 N | — |
Chi phí hoạt động | 157,09 N | — |
Thu nhập ròng | 69,89 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 26,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 N | — |
Tổng tài sản | 184,44 N | — |
Tổng nợ | 13,18 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,89 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,89 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,22 N | — |
Dòng tiền tự do | -14,10 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web