Trang chủTNC • ASX
add
True North Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
876,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 36,81% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 66,91% |
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | 64,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -554,91 | 73,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | -76,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 Tr | 343,41% |
Tổng tài sản | 111,69 Tr | 48,33% |
Tổng nợ | 66,24 Tr | 44,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | 64,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,37 Tr | -206,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,64 Tr | 41,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,91 Tr | 9,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 Tr | 363,10% |
Dòng tiền tự do | -6,21 Tr | -25,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
50