Trang chủTNCA • IDX
add
Trimuda Nuansa Citra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 440,00 Rp
Phạm vi một năm
129,00 Rp - 440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
175,40 T IDR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,17 T | 37,24% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 3,78% |
Thu nhập ròng | -270,36 Tr | 69,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | 77,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,52 Tr | 74,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -51,77% |
Tổng tài sản | 50,93 T | -2,20% |
Tổng nợ | 6,59 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,36 Tr | 69,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,24 Tr | -160,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -948,75 Tr | -235,93% |
Dòng tiền tự do | -711,34 Tr | -155,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
25