Trang chủTNFA • NASDAQ
add
TNF Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr USD
Số lượng trung bình
33,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 52,37% |
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -548,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -88,84% |
Tổng tài sản | 14,49 Tr | -48,98% |
Tổng nợ | 4,25 Tr | -70,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -548,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | 51,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 732,02 N | 106,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -108,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -338,03% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | 13,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6