Trang chủTNR • CVE
add
TNR Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,70 N | -68,61% |
Thu nhập ròng | -234,28 N | 66,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,46 N | 68,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,87 N | -96,67% |
Tổng tài sản | 104,67 N | -92,73% |
Tổng nợ | 12,96 N | -72,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -211,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -233,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,28 N | 66,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,23 N | 66,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 N | 70,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,82 N | 66,87% |
Dòng tiền tự do | -157,72 N | 67,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web