Trang chủTNY • ASX
add
Tinybeans Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
457,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -46,85% |
Chi phí hoạt động | 707,26 N | -19,91% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -72,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,22 | -224,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -110,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -10,70% |
Tổng tài sản | 5,02 Tr | -50,50% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | 31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -72,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,78 N | 27,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,11 N | -12,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 12.652,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,38 N | 149,75% |
Dòng tiền tự do | -582,81 N | -85,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
50