Trang chủTOE • ASX
add
Toro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 0,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -73,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | -22,08% |
Tổng tài sản | 23,34 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | -34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 0,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,53 N | -386,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,27 N | 48,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | -11,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 843,04 N | 25,28% |
Dòng tiền tự do | -772,90 N | 15,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18