Trang chủTOIIW • NASDAQ
add
Oncology Institute
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,72 Tr USD
Số lượng trung bình
44,78 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,67 Tr | 24,25% |
Chi phí hoạt động | 29,94 Tr | -0,52% |
Thu nhập ròng | -19,89 Tr | 33,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,01 | 46,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,48 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,83 Tr | 18,87% |
Tổng tài sản | 204,53 Tr | -12,83% |
Tổng nợ | 163,24 Tr | 19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,89 Tr | 33,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,88 Tr | -2,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,39 Tr | 5,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -938,00 N | 45,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 107,02% |
Dòng tiền tự do | -9,76 Tr | 16,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800