Trang chủTOM • LON
add
TomCo Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 GBX
Phạm vi một năm
0,025 GBX - 0,14 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 N | -54,00% |
Chi phí hoạt động | 263,00 N | -31,33% |
Thu nhập ròng | -450,50 N | -7.408,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 N | -16.222,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,00 N | -69,90% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | -9,97% |
Tổng nợ | 568,00 N | -68,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,50 N | -7.408,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,00 N | 40,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 80,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,00 N | 122,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,00 N | 92,37% |
Dòng tiền tự do | -360,19 N | -0,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1