Trang chủTOMYPAK • KLSE
add
Tomypak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
148,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
109,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,19 Tr | 355,42% |
Chi phí hoạt động | 55,67 Tr | 154,55% |
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | -105,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,85 | -101,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | -97,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,37 Tr | 946,79% |
Tổng tài sản | 335,21 Tr | 22,82% |
Tổng nợ | 188,18 Tr | 72,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | -105,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | -107,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 97,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,00 N | 104,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 Tr | -62,45% |
Dòng tiền tự do | -5,79 Tr | 63,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
149