Trang chủTOMZ • NASDAQ
add
TOMI Environmental Solutions Inc
0,88 $
Sau giờ giao dịch:(2,16%)-0,019
0,86 $
Đóng cửa: 4 thg 11, 17:21:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 Tr USD
Số lượng trung bình
25,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 Tr | 72,94% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -17,42% |
Thu nhập ròng | 58,96 N | 106,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 103,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,01 N | 127,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,04 N | -42,65% |
Tổng tài sản | 12,46 Tr | 2,23% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | 88,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,96 N | 106,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,31 N | 164,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,93 N | 161,16% |
Dòng tiền tự do | 151,39 N | -38,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26