Trang chủTOT • TSE
add
Total Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,66 $
Mức chênh lệch một ngày
9,46 $ - 9,74 $
Phạm vi một năm
7,36 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,33 N
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,69 Tr | -13,92% |
Chi phí hoạt động | 33,61 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | -35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -25,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,51 Tr | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,04 Tr | 59,55% |
Tổng tài sản | 941,69 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 397,72 Tr | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | -35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,64 Tr | 26,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,35 Tr | -344,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,82 Tr | 265,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | 50,35% |
Dòng tiền tự do | 454,25 N | -68,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.904