Trang chủTPC • KLSE
add
TPC Plus Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
114,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
185,40 N
Tỷ số P/E
2,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,86 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | -334,00 N | 94,17% |
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | -30,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -24,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 Tr | -10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,81 Tr | 107,56% |
Tổng tài sản | 313,63 Tr | 29,77% |
Tổng nợ | 195,79 Tr | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | -30,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,51 Tr | -58,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -657,00 N | 82,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 75,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | -37,47% |
Dòng tiền tự do | 3,89 Tr | -73,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
429