Trang chủTPST • NASDAQ
add
Tempest Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 Tr USD
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,55 Tr | 60,06% |
Thu nhập ròng | -10,56 Tr | -55,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 14,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,45 Tr | -60,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,12 Tr | 98,92% |
Tổng tài sản | 33,84 Tr | 41,06% |
Tổng nợ | 22,38 Tr | -11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,56 Tr | -55,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,18 Tr | -56,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 7.238,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,66 Tr | -33,87% |
Dòng tiền tự do | -8,06 Tr | -100,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17