Trang chủTPZEF • OTCMKTS
add
Topaz Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 $
Mức chênh lệch một ngày
17,81 $ - 17,97 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CAD
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,22 Tr | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 59,62 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | -21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | -21,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,04 Tr | -10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -28,25% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -9,41% |
Tổng nợ | 394,32 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | -21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,28 Tr | -16,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -5,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,28 Tr | 12,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,00 N | -115,17% |
Dòng tiền tự do | 63,86 Tr | -18,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12