Trang chủTRC • KLSE
add
TRC Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
895,54 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,71 Tr | -35,39% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | -13,51% |
Thu nhập ròng | 147,13 N | -94,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -90,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -59,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,58 Tr | -1,10% |
Tổng tài sản | 946,50 Tr | -12,15% |
Tổng nợ | 395,56 Tr | -30,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,13 N | -94,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,38 Tr | -118,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -561,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | 86,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,90 Tr | -130,42% |
Dòng tiền tự do | 94,67 Tr | -61,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
233