Trang chủTRGYO • IST
add
Torunlar Gayrimenkul Yatirim Ortaklig AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
45,72 ₺ - 47,14 ₺
Phạm vi một năm
27,84 ₺ - 57,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
45,80 T TRY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 393,75 Tr | 175,51% |
Thu nhập ròng | -4,29 T | -428,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -305,29 | -459,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,15 Tr | -37,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,49 T | 377,27% |
Tổng tài sản | 96,29 T | 132,40% |
Tổng nợ | 9,69 T | 46,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,29 T | -428,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 T | -400,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,17 T | 32.967,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,98 Tr | 57,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,25 T | 255,90% |
Dòng tiền tự do | 3,17 T | 1.056,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
196