Trang chủTRIFOR • CPH
add
Trifork Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
112,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
111,00 kr - 113,40 kr
Phạm vi một năm
97,80 kr - 151,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T DKK
Số lượng trung bình
16,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,45 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 14,62% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -2,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 0,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -50,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 Tr | 1,68% |
Tổng tài sản | 295,26 Tr | 16,78% |
Tổng nợ | 173,25 Tr | 25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -2,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 Tr | -58,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 33,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,66 Tr | 7,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 Tr | -55,26% |
Dòng tiền tự do | 36,74 Tr | 55,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.275