Trang chủTRLS • LON
add
Trellus Health PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,50 GBX - 1,78 GBX
Phạm vi một năm
1,20 GBX - 9,65 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 N | -37,50% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -20,65% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,44 N | -11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | 20,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | -36,25% |
Tổng tài sản | 20,29 Tr | -21,71% |
Tổng nợ | 786,00 N | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 44,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,00 N | -42,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | 25,35% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 2,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
19