Trang chủTRS • CVE
add
Tres-Or Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,08 N | -43,15% |
Thu nhập ròng | -19,01 N | 42,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,68 N | -85,28% |
Tổng tài sản | 2,90 Tr | -22,16% |
Tổng nợ | 643,47 N | 20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,01 N | 42,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,32 N | 82,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,53 N | 3,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,84 N | -80,08% |
Dòng tiền tự do | -14,74 N | 85,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web