Trang chủTRXEF • OTCMKTS
add
Trinity Exploration & Production PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,60 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,04 Tr | -17,50% |
Chi phí hoạt động | 11,67 Tr | 45,00% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -1.565,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,76 | -1.874,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 Tr | -38,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 Tr | -19,06% |
Tổng tài sản | 114,12 Tr | -8,32% |
Tổng nợ | 65,08 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -1.565,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 Tr | -23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 Tr | 1,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 715,50 N | 175,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -741,00 N | 47,43% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 5,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
281