Trang chủTSGZF • OTCMKTS
add
TriStar Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 316,10 N | 3,83% |
Thu nhập ròng | -769,22 N | -41,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,77 N | -3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -29,02% |
Tổng tài sản | 29,96 Tr | 3,30% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -769,22 N | -41,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,25 N | -19,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,92 N | 22,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -909,17 N | 4,65% |
Dòng tiền tự do | -667,64 N | 5,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31