Trang chủTSHA • NASDAQ
add
Taysha Gene Therapies Inc
2,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,039%)-0,00080
2,06 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 4,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
422,18 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | -53,57% |
Chi phí hoạt động | 22,41 Tr | -13,06% |
Thu nhập ròng | -20,93 Tr | 14,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 N | -83,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 77,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,98 Tr | 8,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,74 Tr | 283,17% |
Tổng tài sản | 200,39 Tr | 145,75% |
Tổng nợ | 91,52 Tr | -22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,93 Tr | 14,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,50 Tr | -14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,00 N | -518,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,47 Tr | 18.591,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,76 Tr | 365,85% |
Dòng tiền tự do | -13,50 Tr | 19,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52