Trang chủTSPOR • IST
add
Trabzonspor Sprtf Ytrm Ftbl Isltmclg Tct
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,99 ₺ - 2,11 ₺
Phạm vi một năm
1,38 ₺ - 2,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T TRY
Số lượng trung bình
184,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,45 Tr | -48,76% |
Chi phí hoạt động | 99,57 Tr | 13,34% |
Thu nhập ròng | 521,58 Tr | 228,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,58 | 350,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,49 Tr | 84,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,19 Tr | -43,83% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 3,49% |
Tổng nợ | 5,48 T | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,58 Tr | 228,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 156,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 T | 7,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | -389,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,28 Tr | 11,77% |
Dòng tiền tự do | 143,23 Tr | 114,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
227