Trang chủTTLHF • OTCMKTS
add
Total Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0091 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0066 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,00 N | -41,67% |
Chi phí hoạt động | 116,00 N | -92,89% |
Thu nhập ròng | -98,00 N | 93,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -233,33 | 88,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,50 N | -101,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 N | -47,37% |
Tổng tài sản | 16,44 Tr | -14,77% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 119,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,00 N | 93,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 N | 96,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 N | 94,12% |
Dòng tiền tự do | -31,62 N | -114,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web