Trang chủTTR1 • FRA
add
technotrans SE
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 €
Mức chênh lệch một ngày
18,10 € - 18,10 €
Phạm vi một năm
15,40 € - 27,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
129,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,04 Tr | -17,96% |
Chi phí hoạt động | 13,91 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | 59,00 N | -97,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -96,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -60,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,44 Tr | 65,54% |
Tổng tài sản | 167,60 Tr | -2,94% |
Tổng nợ | 72,16 Tr | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 N | -97,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -250,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,00 N | 53,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | -1.094,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | -179,23% |
Dòng tiền tự do | -952,00 N | -2.051,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.560