Trang chủTUA • ASX
add
Tuas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,96 $ - 5,14 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T AUD
Số lượng trung bình
789,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,18 Tr | 34,11% |
Chi phí hoạt động | 18,57 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | -436,50 N | 88,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | 91,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | 63,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 256,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,33 Tr | 25,75% |
Tổng tài sản | 476,59 Tr | 1,79% |
Tổng nợ | 39,05 Tr | 39,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,50 N | 88,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,23 Tr | 43,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 Tr | -33,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 N | -3,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 1.048,80% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | 738,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
150