Trang chủTUFBY • OTCMKTS
add
Thai Union Group Public Company ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Phạm vi một năm
7,18 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,93 T THB
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,84 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 15,83% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 12,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 T | 13,77% |
Tổng tài sản | 155,54 T | -15,32% |
Tổng nợ | 92,92 T | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | 40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 143,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | -57,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 920,13 Tr | 148,86% |
Dòng tiền tự do | -1,87 T | -504,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
13.030