Trang chủTVO • BKK
add
Thai Vegetable Oil PCL
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
23,70 ฿ - 23,90 ฿
Phạm vi một năm
18,60 ฿ - 25,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 T THB
Số lượng trung bình
884,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 T | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 208,42 Tr | -6,39% |
Thu nhập ròng | 550,25 Tr | 1.463,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 1.848,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 922,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 654,58 Tr | 208,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,02 Tr | -16,85% |
Tổng tài sản | 14,68 T | 0,03% |
Tổng nợ | 3,93 T | -15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,25 Tr | 1.463,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,48 Tr | -159,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,80 Tr | -386,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 822,71 Tr | 197,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,57 Tr | -960,76% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -342,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.214