Trang chủTWD • ASX
add
Tamawood Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 3,01 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 3,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
18,50
Tỷ lệ cổ tức
7,07%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,46 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 29,40% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 81,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 73,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 75,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 Tr | 16,88% |
Tổng tài sản | 48,15 Tr | 3,16% |
Tổng nợ | 14,93 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 81,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 60,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 N | -1.725,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -894,50 N | -272,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,50 N | -67,73% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 51,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
108