Trang chủTXO • NYSE
add
TXO Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
18,87 $
Mức chênh lệch một ngày
18,80 $ - 19,10 $
Phạm vi một năm
17,20 $ - 23,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
909,70 Tr USD
Số lượng trung bình
57,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,13%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,31 Tr | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 30,98 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 210,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 216,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 304,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -38,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,00 Tr | 1.611,69% |
Tổng tài sản | 774,52 Tr | -14,03% |
Tổng nợ | 201,73 Tr | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 210,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,88 Tr | 24,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,47 Tr | -118,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,01 Tr | 1.776,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,43 Tr | 2.643,77% |
Dòng tiền tự do | -23,05 Tr | -183,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
187