Trang chủUBFO • NASDAQ
add
United Security Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
7,71 $
Mức chênh lệch một ngày
7,72 $ - 7,81 $
Phạm vi một năm
6,78 $ - 8,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,77 Tr USD
Số lượng trung bình
49,62 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 Tr | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | 13,28% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,00 | -7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 Tr | -33,64% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -5,35% |
Tổng nợ | 1,09 T | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | -72,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,13 Tr | 6,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,58 Tr | -59,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,25 Tr | -132,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
United Security Bancshares is a bank holding company headquartered in Fresno, California. It operates 11 branches. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114