Trang chủUBI • ASX
add
Universal Biosensors, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,91 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -15,97% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -234,01 | 19,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | 20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | -66,41% |
Tổng tài sản | 27,90 Tr | -33,94% |
Tổng nợ | 9,23 Tr | -53,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,74 Tr | 1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,73 N | 80,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 Tr | 296,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | 42,32% |
Dòng tiền tự do | -4,14 Tr | 12,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
80