Trang chủUBOH • OTCMKTS
add
United Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 $
Phạm vi một năm
17,00 $ - 19,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,79 Tr USD
Số lượng trung bình
911,00
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,72 Tr | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | -2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,86 | 3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,45 Tr | -69,39% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -4,79% |
Tổng nợ | 972,79 Tr | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | -2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211