Trang chủUBX • NASDAQ
add
Unity Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,35 Tr USD
Số lượng trung bình
48,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -19,17% |
Thu nhập ròng | -5,79 Tr | -9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 55,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,37 Tr | 27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,33 Tr | -56,43% |
Tổng tài sản | 58,86 Tr | -48,48% |
Tổng nợ | 34,88 Tr | -37,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,79 Tr | -9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 Tr | 54,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | -133,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,37 Tr | -220,88% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | 70,21% |
Giới thiệu
Unity Biotechnology, Inc. is a publicly traded American biotechnology company that develops drugs that target senescent cells. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19