Trang chủUCL • NASDAQ
add
Ucloudlink Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 3,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,49 Tr USD
Số lượng trung bình
19,98 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,13 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | 45,18% |
Thu nhập ròng | 430,00 N | -79,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -79,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,00 N | -60,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,92 Tr | 8,78% |
Tổng tài sản | 55,95 Tr | 14,01% |
Tổng nợ | 38,82 Tr | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,00 N | -79,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | 17,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,00 N | -94,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,00 N | -8,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | -16,84% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -3.374,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
393