Trang chủUD1U • SGX
add
Ireit Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
335,62 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,27 Tr | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | -43,90 Tr | -348,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,23 | -287,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,44 Tr | 0,44% |
Tổng tài sản | 992,08 Tr | -4,53% |
Tổng nợ | 446,46 Tr | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,90 Tr | -348,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 Tr | -13,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,78 Tr | -3.179,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,17 Tr | 461,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,50 N | 62,11% |
Dòng tiền tự do | 7,21 Tr | 23,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web