Trang chủUFLEX • NSE
add
Uflex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
562,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
561,05 ₹ - 576,85 ₹
Phạm vi một năm
370,95 ₹ - 582,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,99 T INR
Số lượng trung bình
271,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,02 T | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 8,98 T | -41,10% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | -30.762,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,96 | -26.633,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 T | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 173,48 T | 5,54% |
Tổng nợ | 101,23 T | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | -30.762,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.194