Trang chủUFO • LON
add
Alien Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,10 GBX - 0,11 GBX
Phạm vi một năm
0,085 GBX - 0,34 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
31,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 289,50 N | -64,82% |
Thu nhập ròng | -289,00 N | 64,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,00 N | 89,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,00 N | 380,69% |
Tổng tài sản | 18,20 Tr | 3,20% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 24,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,00 N | 64,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,00 N | 49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,00 N | 45,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 563,00 N | 3.211,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 N | 101,03% |
Dòng tiền tự do | -514,94 N | 40,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10