Trang chủULH • NASDAQ
add
Universal Logistics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,49 $
Mức chênh lệch một ngày
42,67 $ - 44,25 $
Phạm vi một năm
20,85 $ - 50,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
45,21 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,91 Tr | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 45,78 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | 52,46 Tr | 110,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 87,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,99 | 109,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,79 Tr | 68,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,89 Tr | -73,62% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 12,09% |
Tổng nợ | 800,66 Tr | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,46 Tr | 110,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,88 Tr | -42,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,37 Tr | -129,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,18 Tr | 883,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | -104,69% |
Dòng tiền tự do | 32,84 Tr | -1,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
9.311