Trang chủUNIDT • NSE
add
United Drilling Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
241,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
241,00 ₹ - 252,99 ₹
Phạm vi một năm
195,00 ₹ - 319,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T INR
Số lượng trung bình
19,42 N
Tỷ số P/E
52,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,35 Tr | 92,79% |
Chi phí hoạt động | 105,29 Tr | 70,46% |
Thu nhập ròng | 31,16 Tr | 10,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -42,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,40 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,94 Tr | 12,88% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 26,72% |
Tổng nợ | 1,04 T | 200,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,16 Tr | 10,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
177