Trang chủUNITEDPOLY • NSE
add
United Polyfab Gujarat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,50 ₹ - 88,49 ₹
Phạm vi một năm
78,55 ₹ - 122,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T INR
Số lượng trung bình
17,13 N
Tỷ số P/E
27,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 20,31% |
Chi phí hoạt động | 158,05 Tr | 27,13% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -113,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -111,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,75 Tr | 12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,34 Tr | -35,72% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 22,74% |
Tổng nợ | 1,63 T | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -113,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
435