Trang chủUNIVPHOTO • NSE
add
Universus Photo Imagings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
373,55 ₹ - 383,70 ₹
Phạm vi một năm
310,20 ₹ - 483,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T INR
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,90 Tr | 17,45% |
Chi phí hoạt động | 16,40 Tr | 98,38% |
Thu nhập ròng | -434,80 Tr | -24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -453,39 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | -73,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 10,50% |
Tổng tài sản | 8,80 T | -16,86% |
Tổng nợ | 160,80 Tr | 59,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -434,80 Tr | -24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
52