Trang chủUNLRF • OTCMKTS
add
Unilever Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,87 NT IDR
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 NT | -18,02% |
Chi phí hoạt động | 3,15 NT | -5,45% |
Thu nhập ròng | 543,04 T | -62,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,00 | -63,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 848,06 T | -57,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,64 T | -68,60% |
Tổng tài sản | 16,54 NT | -12,58% |
Tổng nợ | 13,11 NT | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,04 T | -62,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,00 T | -61,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,95 T | -26,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 NT | 6,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 NT | -73,51% |
Dòng tiền tự do | -2,78 NT | -73,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1933
Trang web
Nhân viên
4.451