Trang chủUSMT • OTCMKTS
add
US METRO BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Mức chênh lệch một ngày
3,71 $ - 3,81 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 3,95 $
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,68 Tr | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,40 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,07 Tr | -17,03% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 16,59% |
Tổng nợ | 1,23 T | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web