Trang chủUURAF • OTCMKTS
add
Ucore Rare Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | 191,70% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -272,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | -149,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,22 N | 142,40% |
Tổng tài sản | 59,25 Tr | 10,27% |
Tổng nợ | 17,42 Tr | 117,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -272,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -392,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 Tr | 254,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 85,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 363,76 N | 544,84% |
Dòng tiền tự do | 311,99 N | 142,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web