Trang chủUVCR • IDX
add
Trimegah Karya Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 89,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 191,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
172,01 T IDR
Số lượng trung bình
15,01 Tr
Tỷ số P/E
26,74
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,67 T | -27,97% |
Chi phí hoạt động | 8,35 T | -7,90% |
Thu nhập ròng | 4,37 T | -10,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | -39,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -72,18% |
Tổng tài sản | 138,73 T | — |
Tổng nợ | 39,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 T | -10,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,27 T | -149,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,06 Tr | 80,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,40 T | 100.682,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,94 T | 7,12% |
Dòng tiền tự do | -13,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
41