Trang chủUZS • FRA
add
URA Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0085 € - 0,015 €
Phạm vi một năm
0,0075 € - 0,031 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 389,00 N | 57,49% |
Thu nhập ròng | -391,00 N | -3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -383,50 N | -94,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,00 N | 86,19% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | 86,45% |
Tổng nợ | 816,00 N | 518,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -391,00 N | -3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -526,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 735,00 N | 221,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 558,50 N | -5,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,50 N | 243,80% |
Dòng tiền tự do | -70,88 N | -168,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
21